So sánh công nghệ Mini LED với LED, OLED và QLED

So sánh công nghệ Mini LED với LED, OLED và QLED

Hiện nay, việc lựa chọn công nghệ phù hợp cho màn hình không chỉ là một quyết định đơn giản mà còn là một quá trình tìm kiếm sự hoàn hảo giữa độ sáng, tương phản, màu sắc và độ chi tiết. Và trong cuộc đua khốc liệt giữa các công nghệ hiển thị hình ảnh thì đâu sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nhất? Hãy cùng Cho thuê tivi Hà NộiSo sánh công nghệ Mini LED với LED, OLED và QLED” qua bài viết sau.

So sánh công nghệ Mini LED với LED, OLED và QLED

1. Công nghệ Mini LED

Công nghệ Mini LED

Công nghệ Mini LED là một phát triển mới của công nghệ LED truyền thống, trong đó sử dụng các đèn LED nhỏ hơn và phân bố mật độ cao hơn trên mặt màn hình. Công nghệ này tạo ra các điểm sáng nhỏ hơn và có thể kiểm soát được, từ đó cải thiện đáng kể độ tương phản và chi tiết hình ảnh trên màn hình.

Cơ chế hoạt động:

  • Mini LED: Các đèn LED trong công nghệ Mini LED có kích thước nhỏ hơn so với LED truyền thống, thường chỉ vài chục đến vài trăm micromet. Điều này cho phép nhiều điểm sáng hơn được tích hợp trên mỗi mảng điều khiển, tạo ra một mạng lưới điểm sáng chính xác và chi tiết.
  • Phân bố mật độ cao: Mini LED được phân bố với mật độ cao trên màn hình, với khoảng cách giữa các điểm sáng rất nhỏ. Điều này tạo ra độ tương phản cao hơn và chi tiết hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Hiệu ứng ánh sáng đồng đều: Nhờ vào việc phân bố mật độ cao và kích thước nhỏ của các điểm sáng, công nghệ này tạo ra hiệu ứng ánh sáng đồng đều trên toàn bộ màn hình.
  • Tiết kiệm năng lượng: Mặc dù có mật độ cao hơn, nhưng nó vẫn tiết kiệm năng lượng như LED truyền thống.

2. Công nghệ LED

So sánh công nghệ LED, OLED và QLED với Mini LED

Công nghệ LED (Light Emitting Diode) là một công nghệ điện tử sử dụng các đèn LED nhỏ để tạo ra ánh sáng. Đây là một loại thiết bị bán dẫn chuyển đổi điện năng thành ánh sáng một cách hiệu quả.

Cơ chế hoạt động:

  • Nguyên tử bán dẫn: LED là một thiết bị bán dẫn, có thể làm việc ở nhiệt độ thấp hơn so với các nguồn ánh sáng khác như đèn huỳnh quang. Nó được làm từ một vật liệu bán dẫn như silic, gali-nitrit, hay silic cacbua.
  • Ánh sáng phát ra: Khi điện tích chạy qua một mạch LED, nó kích thích các nguyên tử trong vật liệu bán dẫn. Khi các điện tử bị kích thích, chúng sẽ chuyển động từ trạng thái năng lượng thấp lên trạng thái năng lượng cao hơn. Khi điện tử trở về trạng thái năng lượng thấp, chúng phát ra một lượng năng lượng dư thừa ở dạng ánh sáng. Quá trình này tạo ra ánh sáng được gọi là phát quang.
  • Màu sắc và độ sáng: Màu sắc và độ sáng của ánh sáng phát ra bởi LED phụ thuộc vào loại vật liệu bán dẫn và cấu trúc của LED. Điều này cho phép các nhà sản xuất tạo ra LED với màu sắc và độ sáng khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
  • Tiết kiệm năng lượng: Một trong những ưu điểm lớn của LED là khả năng tiết kiệm năng lượng. LED chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng một cách hiệu quả hơn so với các nguồn ánh sáng truyền thống như đèn huỳnh quang.

> Bài viết trước: Google Tivi là gì? Có gì khác biệt so với Android TV

3. Công nghệ OLED

Công nghệ OLED
Công nghệ OLED

Công nghệ OLED (Organic Light Emitting Diode) là một công nghệ hiển thị hình ảnh tiên tiến sử dụng các hợp chất hữu cơ để tạo ra ánh sáng và màu sắc trên màn hình. Đây là một trong những công nghệ hiển thị phổ biến nhất được sử dụng trong các thiết bị di động, TV, đèn chiếu sáng và nhiều ứng dụng khác.

Cơ chế hoạt động:

  • Cấu trúc cơ bản của OLED bao gồm các lớp chính:
  1. Lớp anốt (cathode)
  2. Lớp phát quang (emissive layer)
  3. Lớp điện cực (anode)
  • Nguyên tử hữu cơ: Lớp phát quang của OLED chứa các hợp chất hữu cơ như phosphorescent hoặc fluorescent. Khi điện được áp dụng qua các lớp của OLED, điện tử bị kích thích và chuyển động vào các năng lượng cao hơn trong lớp phát quang.
  • Phát quang: Khi các điện tử chuyển từ trạng thái năng lượng cao xuống trạng thái năng lượng thấp hơn, chúng phát ra photon (hạt ánh sáng). Quá trình này gây ra phát quang, tạo ra ánh sáng và màu sắc trên màn hình OLED.
  • Màu sắc và độ sáng được điều chỉnh bằng cách sử dụng các loại hợp chất hữu cơ khác nhau trong lớp phát quang. Các hợp chất này có khả năng phát ra các bước sóng ánh sáng khác nhau, từ đó tạo ra màu sắc và độ sáng mong muốn.

Công nghệ QLED so với công nghệ Mini LED

Công nghệ QLED

Công nghệ QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode) là một công nghệ hiển thị hình ảnh tiên tiến, sử dụng các hạt quantum dot để cải thiện hiệu suất màu sắc và tương phản trên màn hình.

Cơ chế hoạt động:

  • Lớp ánh sáng nền: Màn hình QLED sử dụng một lớp ánh sáng nền, thường là đèn LED, để tạo ra ánh sáng nền cho màn hình. Ánh sáng này sẽ chiếu qua các lớp khác nhau trên màn hình để tạo ra hình ảnh.
  • Lớp Quantum Dot: Các hạt quantum dot, được làm từ vật liệu bán dẫn như cadmium selenide, làm việc như một lớp phát quang trên màn hình. Khi ánh sáng từ ánh sáng nền đi qua lớp quantum dot, các hạt này phát ra ánh sáng có màu sắc cụ thể dựa trên kích thước của chúng.
  • Chỉnh sửa màu sắc: Các hạt quantum dot có kích thước khác nhau có khả năng phát ra ánh sáng với bước sóng khác nhau, từ đó tạo ra các màu sắc khác nhau. Bằng cách điều chỉnh kích thước của các hạt quantum dot, màu sắc trên màn hình QLED có thể được điều chỉnh và cải thiện.
  • Tăng cường tương phản: Công nghệ này cũng cung cấp tăng cường tương phản bằng cách điều khiển lượng ánh sáng được phát ra từ các hạt quantum dot. Điều này giúp tạo ra hình ảnh sắc nét và tương phản hơn trên màn hình.
  • Tiết kiệm năng lượng: Mặc dù màn hình QLED sử dụng ánh sáng nền, nhưng công nghệ quantum dot giúp tạo ra màu sắc sắc nét và tương phản cao hơn mà không tăng thêm nhiều năng lượng tiêu thụ.

>> Xem thêm bài viết: Nguyên nhân tivi Sharp bị mất tiếng và cách khắc phục

H-TECH

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The maximum upload file size: 8 MB. You can upload: image, video. Links to YouTube, Facebook, Twitter and other services inserted in the comment text will be automatically embedded. Drop files here